Có 2 kết quả:

洒脱 sǎ tuō ㄙㄚˇ ㄊㄨㄛ灑脫 sǎ tuō ㄙㄚˇ ㄊㄨㄛ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) free and at ease
(2) unaffected

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) free and at ease
(2) unaffected

Bình luận 0